|
Item
|
Model xe
|
LZ4231QCQ
|
LZ4230PCY
|
LZ4231QCQ
|
Remarks
|
|
Thông số kỹ thuật xe
|
Model Động cơ
|
YC6L310-20
|
WD615.34
|
WD615.50
|
Cầu chủ động của Dongfeng’s được thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Dana Mỹ, với hiệu quả dẫn động, lợi thế tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao
|
|
Công suất
|
310PS
|
340PS
|
290PS
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
European II
|
European II
|
European II
|
|
Khởi động mùa lạnh
|
●
|
●
|
●
|
|
Hộp số
|
9 cấp truyền động
|
9 cấp truyền động
|
9 cấp truyền động
|
|
Đồng bộ hóa
|
●
|
●
|
●
|
Trọng tải được phẩn bổ 2×13 -ton làm giảm trọng tải trên trục trung tâm tăng độ bền, tiết kiệm nhiên lieụe và an toàn hơn.
|
|
Ly hợp kiểu kéo Ф430
|
———
|
●
|
———
|
|
Lá côn Ф430
|
●
|
———
|
●
|
|
Trục sau
|
462 Theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Dana
|
Chịu trọng tải 13-ton
|
Chịu trọng tải 13-ton
|
|
Tỷ số truyền
|
4.88,select 4.44
|
4.8,select4.42
|
4.8,select4.42
|
|
Tiêu chuẩn lốp xe
|
11.00R20
|
11.00R20
|
11.00R20
|
|
Thông số an toàn
|
Kiểu cabin
|
●
|
●
|
●
|
Được thiết kế sản xuất tại nhà máy có tính chất an toàn cao
|
|
Gia cố dầm cửa trước
|
●
|
●
|
●
|
|
Chông bó cứng ABS
|
○
|
○
|
○
|
|
Trang bị đầy đủ nội thất
|
●
|
●
|
●
|
|
Vô lăng tự động điều chỉnh
|
○
|
○
|
○
|
|
engine's exhaust braking
|
———
|
●
|
●
|
|
all-steel bumper
|
●
|
●
|
●
|
|
comfort equipments
|
Hệ thống túi khí
|
●
|
●
|
●
|
Hệ thống điều khiển bố trí hợp lý tạo điều kiện thuận tiện cho quá trình vận hành và kiểm soát dễ dàng.
|
|
Hệ thống điều khiển
|
●
|
●
|
●
|
|
double berth (up/down)
|
2000*760/810
|
2000*760/810
|
2000*760/810
|
|
sealing technology for car
|
●
|
●
|
●
|
|
Ghế ngồi kiểu đệm khí
|
●
|
●
|
●
|
|
Trợ lực tay lái
|
●
|
●
|
●
|
Lên xuống thuận tiện với thiết kế 2 bậc lên xuống, cùng công nghệ sơn, cách âm và cách nhiệt theo tiêu chuẩn công nghệ xe hơi tiên tiến tạo cảm giác thoải mái và yên tĩnh
|
|
Hệ thông ấm thanh với dàn CD
|
●
|
●
|
●
|
|
Hệ thống điều hòa
|
●
|
●
|
●
|
|
Kính cánh cửa điều khiển điện
|
●
|
●
|
●
|
|
Tấm chắn mưa
|
●
|
●
|
●
|
|
Trang thiết bị tiện nghi
|
3 bàn đạp
|
●
|
●
|
●
|
Balong 507's được cấp bằng sáng chế về khả năng giảm chói sáng khi lái xe mang lại sự thuận tiền và thiết thực
|
|
Điều khiển cabin bằng điện
|
●
|
●
|
●
|
|
Hộp dựng đồ có sứa chứa 300l
|
●
|
●
|
●
|
|
two-step treadle for working table
|
●
|
●
|
●
|
|
front light seat tiltable
|
●
|
●
|
●
|
|
tiltable license plate
|
●
|
●
|
●
|
|
Độ bền thiết bị
|
Cabin được làm bằng thép mạ kẽm
|
●
|
●
|
●
|
Sơn tĩnh điện + sơn lót + sơn phủ + sơn dầu bóng = độ bền và đẹp với thời gian
|
|
Sơn phủ nhiều lớp
|
●
|
●
|
●
|
|
electrophoresis & plastic-sprayed double deck frame
|
●
|
●
|
●
|
|
Khung gầm được làm bằng thép định hình bền với thời gian
|
●
|
●
|
●
|
|
Thêm
|
Khoảng cách trục (mm)
|
1700+2800
|
1700+2800
|
1700+2800
|
Công suất thùng nhiên liệu lớn, và tiết kiệm nhiên liệu cho bạn cảm giác thoải mái và yên tâm không phải lo lắng cho chuyến đi của bạn.
|
|
Nhập khẩu hệ thống lái
|
●
|
●
|
●
|
|
horizontl muffler
|
●
|
●
|
●
|
|
vertical muffler
|
○
|
○
|
○
|
|
90 saddle
|
●
|
●
|
●
|
|
Trang bị thùng nhiên liệu 400
|
●
|
●
|
●
|