Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao
Divivu.com | Cộng đồng | Trợ giúp

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 611.694
Tổng số Thành viên: 0
Số người đang xem:  53
Dongfeng EQ4180GE7
Dong fong EQ4180GE7

Dongfeng EQ4180GE7

Cập nhật cuối lúc 16:19 ngày 24/04/2013, Đã xem 3 482 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: EQ4180GE7
  Hãng SX: Đông Phong
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

EQ4180GE7, Công thức bánh xe: 4x2; Động cơ Yuchai, công suất: 206KW/280PS; Hộp số đồng tốc ZF (Đức) loại 9 số; Tải trọng tiêu chuẩn kéo xe: 29800kg; Tổng trọng tải cho phép đoàn xe: 36995kg.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KÉO ĐÔNG PHONG MODEL EQ4252GE7

Hạng mục

EQ 425GE7

Kích thước ngoài xe

DxRxC

6610*2495*2960*3380

Trọng lượng xe không tải

8750

Phân phối tải trọng (kg)

Trục trước

4400

Cầu giữa và cầu sau

4350

Tải trọng (kg) (tính gộp cả 3 người ngồi trọng lượng là 195kg)

15995

Tổng trọng

24795

Phân phối tải trọng

Trục trước (kg)

6755

Cầu giữa và cầu sau (kg)

17990

Tổng trọng tải cho phép đoàn xe (kg)

51945

Tổng trọng tải trong tiêu chuẩn kéo xe (kg)

43000

Hệ số lợi dụng chất tải

1.83

Chiều dài cơ sở (mm)

2930+1350

Vệt bánh xe (mm)

Vệt bánh trước/Vệt bánh sau

2046,1840/1939/1800

Kích thước đầu/đuôi (mm)

1500/830

Góc tiếp trước/Góc thoát sau (0)

190/550

Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm)

275

Tốc độ tối đa (km/h)

90

Thời gian khởi động vào số và tăng tốc đến 70km/h (S)

≤80

Thời gian đạt tốc độ 70km/h từ tốc độ ban đầu 25km/h (S)

≤90

Tốc độ ổn định thấp nhất ở chế độ số trực tiếp (km/h)

22

Độ leo dốc lớn nhất (%)

≥22

Lượng tiêu hao nhiên liệu trong đk vận hành giới hạn (L/100km)

≤32

Khoảng cách lăn trơn ở tốc độ ban đầu 50km/h (m)

>850

Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h) (m)

≤10

Nồng độ khói khi tăng tốc tự do (FSN)

<3.5

Độ ồn ngoài xe tối đa cho phép dB(A)

88

Đường kính quay vòng nhỏ nhất (m)

16

Khoảng cách cách đất gối đỡ móc (mm)

480

Độ cao tại vị trí gối đỡ móc

Không tải (mm)

1360

Tải đầy (mm)

1290

Bán kính quay đảo trước lớn nhất (mm)

2000

Bán kính quay đảo sau nhỏ nhất (mm)

1980

 

 

 

 

 

 

ĐỘNG CƠ

Kiểu động cơ

Động cơ diezel 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước tubo lạnh trung gian

Model/ Nhà sản xuất

YC6M340-20

Đường kính xi lanh x Hành trình pittong (mm)

F 120*145

Dung tích công tác (L)

9.839

Công suất định mức kW/rpm

250/2100

Momen xoắn định mức N.m/rpm

1460/1300-1500

Suất tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kW.h)

200

Tiêu chuẩn khí thải

Châu âu 2

 

CHASSIS

Bộ ly hợp

Lắp ráp bộ ly hợp Ø420 hoặc Ø430, bowk thủy lực, điều khiển thủy lực trợ lực khí

Hộp số

Hộp số kiểu cơ khí, cơ cấu điều khiển cự ly xa, trợ lực côn.

Loại: ZF. (Đức) hộp 9 số

Số lượng số: Số chậm   1      2      3       4          5        6       7       8      Số lùi

Tỷ lệ:             1242     826   6.08  4.39  3.36    2.47   1.81  1.35  1.00    12.99

Trục chuyền động

Trục chuyền động kiểu mở, trục các đăng sau gắn càng trượt

Cầu sau

Kiểu quán thông, vỏ cầu kiểu liền khối, đồng thời có lắp bộ vi sai và khóa vi sai trục giữa, giảm tốc 2 cấp bánh răng hành tinh trung tâm và bên lốp, gắn khóa sai tốc trục giữa. Tỷ số bộ giảm tốc bên bánh 3.478. Tỷ số giảm tốc tổng: 4.8

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước là hệ thống nhíp treo phi độc lập. Cân bằng treo kiểu 4 thanh

Số lượng lá nhíp trước: 9  Số lượng lá nhíp sau 12

Định vị bánh trước và trục trước

Kiểu đầu chữ I thép hàn Góc nghieng ngoài bánh trước: 10 góc xiên sau ắc chốt chính: 20 góc xiên trong ắc chốt chính” 30, độ chụm: 0-4mm, độ trượt ngang bánh trước: không vượt quá ±5mm/mo

Hệ thống lái

Bộ chuyển hướng, động lực cầu tuần hoàn kiểu lền khối. Góc quay lớn nhất: Bánh trong 420. Bánh ngoài 300 , trợ lực lái, ghế giảm chấn

Khung xe

Dầm dọc mặt cắt đều nhau, được phun nhựa, 273 khung thép

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh khí đường ống kép; phanh tay lái có tác dụng tại bánh sau; có phanh bổ trợ xả khí. Phanh trước: ø420x160 (mm): phanh sau: ø420x185 (mm)

Bánh xe

Lốp xe: 11.00-20-18PR

Cabin

Cabin M43  có 2 giường nằm, điều hòa không khí, radio casette, loại có cơ cấu lật bằng điện, ghế hơi.

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác