|
Loại
|
Xe ben tự đổ
|
Kích thuớc xe
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
8450 x 2496 x 3370
|
|
Thùng ben: Thùng ben kiểu Volvo Tôn sàn ben dày : 14mm*
Tôn thành ben dày : 10 mm*
|
Kích thước thùng ben
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
5600 x 2300 x 1300*
|
|
Vệt bánh xe trớc/sau (mm)
|
2020/1860
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3650 + 1450
|
Kích thuớc đầu/đuôi (mm)
|
1485 / 1675
|
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm)
|
295
|
|
Tải trọng thiết kế (kg)
|
20000
|
Trọng luợng không tải(kg)/tổng trọng tải
|
15770/35770
|
|
Các thông số khi xe hoạt động
|
Tốc độ lớn nhất (km/h)
|
> 75
|
Đờng kính
vòng quay
nhỏ nhất (m)
|
< 20
|
Khả năng leo dốc (%)
|
> 30
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
|
34
|
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h)(m)
|
£10
|
Góc tiếp cận/chuyển huớng
|
250 /45 0
|
Động cơ
|
Model
|
YC6M375-20
|
Nhà máy chế tạo
|
Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd.
|
|
Loại
|
Có turbo tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nớc
|
Dung tích làm việc(L)
|
9.839
|
|
Công suất/Vòng quay (kw/r/min)
|
275/2100
|
Mômen xoắn lớn nhất/Vòng quay (N.m/r/min)
|
1550/1600
|
|
Suất tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h)
|
< 193
|
Đường kính ´ hành trình pittong(mm)
|
120 ´145
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
320*
|
Bộ ly hợp
|
Đĩa đơn
|
Đuờng kính đĩa(mm)
|
Æ 430
|
Hộp số
|
Loại
|
Hộp số Fuller ( Mỹ), đồng tốc, 12 số tiến, 2 số lùi, có chuyển tầng nhanh chậm
|
|
Tỷ số truyền
|
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 số lùi I số lùi II
15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 3.33 14.86
|
Trục sau
|
Tỷ số truyền động cuối: 5.73
|
Hệ thống lái
|
Hệ thống lái cơ, trợ lực lái
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh điều khiển bằng khí nén
|
Hệ thống treo
|
Số lá nhíp trớc: 9 lá*
|
Hệ thống treo truớc là hệ thống treo phi độc lập, hệ thống treo sau là hệ thống treo cân bằng
|
|
Số lá nhíp sau: 11 lá*
|
Bánh xe
|
8.05v-20
|
Cỡ lốp
|
12-24
|
Cabin
|
Model: M41, một giuờng nằm, có ghế hơi , cabin nâng điện
|