Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao
Divivu.com | Cộng đồng | Trợ giúp

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
CNY 3352.93 3424.66
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 611.676
Tổng số Thành viên: 0
Số người đang xem:  39
YC6L Series
YC6L Series Diesel Engine

YC6L Series

Cập nhật cuối lúc 16:06 ngày 24/04/2013, Đã xem 2 710 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: YC6L
  Hãng SX: Yuchai
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

GVTECH.JSC
GVTECH.JSC
CT4-KĐT Mỹ Đình II - Đ. Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm , Từ Liêm , Hà Nội
(+84)0961 395 728
kinhdoanh@gvtech.vn
| Chia sẻ |
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM


Đặc điểm cơ bản


- Công nghệ 4 xi lanh thẳng hàng

- Phun xăng kiểu điện tử, theo tiêu chuẩn Euro 3

- Hiệu suất cao

- Công suất lớn: Công suất tối đa 390HP

- Độ tin cậy cao

- Tiêu chuân khí thải: Euro-II & Euro-III có thể nâng lên Euro IV

- Độ ồn thấp: ≤96


Thông số kỹ thuật

 

Model

YC6L245-30

YC6L260-30

YC6L280-30

YC6L290-30

YC6L310-30

YC6L330-30

YC6L260-30

YC6L280-30

YC6L290-30

YC6L310-30

YC6L330-30

Kiểu loại

Kiểu đứng, thẳng hàng, làm mát nước, 4 hành trình, điều khiển điện tử, phun nhiên liệu trực tiếp

Hệ thống điều khiển điện tử

EUP

Phun sương áp suất cao

Số xi lanh

6

Dung tích (L)

8.4

Kiểu nạp

Turbo-charging & intercooling

Công suất/SVQ(kW/ r/min)

180/2200

191/2200

206/2200

213/2200

228/2200

243/2200

191/2200

206/2200

213/2200

228/2200

243/2200

CS/SVQ tối đa(N∙m/ r/min)

950/≤1600

1030/≤1600

1100/≤1600

1100/≤1600

1150/≤1600

1280/≤1600

1030/1200~

1400

1100/1200~

1400

1100/1200~

1400

1150/1200~

1400

1280/1200

~1400

Mức tiêu hao nhiên liệu(g/kW∙h

≤193

TCKT (TAS)

Euro-III

Euro-III

Độ ồn(ISO 3744) dB(A)

≤97

Trọng lượng(kg)

680

Áp dụng

Xe tải 8 – 12T

Xe tải, chuyên dụng10 – 15T

Xe cẩu15T

Xe tải 8 – 12T

Xe tải, chuyên dụng10 – 15T vehicle

15T towing vehicle

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác